Bộ từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô rất phong phú, đặc biệt là công cụ không thể thiếu của các kỹ sư, kỹ thuật viên chăm sóc, sửa chữa và bảo dưỡng xe hơi. Cùng HIC khám phá hơn 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô ngay dưới đây.
Phân loại +365 từ tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô theo nhu cầu sử dụng
Trong ngành ô tô có rất nhiều chủ đề khác nhau xoay quanh xe ô tô. Trong bài chia sẻ này, AOZOOM VIỆT NAM sẽ chia các từ vựng tiếng anh thành các chủ đề quen thuộc khác nhau để bạn dễ nắm bắt.
Xe ô tô được chia thành nhiều dòng xe để đáp ứng nhu cầu sử dụng của các khách hàng khác nhau. Mỗi dòng xe có thiết kế, tính năng và ứng dụng khác nhau để phù hợp với nhu cầu và sở thích của từng người dùng.
Dưới đây là một số dòng xe ô tô thông dụng được gọi bằng tiếng Anh cùng với phiên âm tiếng Việt:
- Sedan - [sɪdən] - dòng xe du lịch có 4 cửa và khoang hành lý riêng biệt.
- SUV (Sport Utility Vehicle) - [ɛs juː viː] - dòng xe thể thao đa dụng, thường có khả năng off-road tốt hơn so với các dòng xe khác.
- Hatchback - [hætʃbæk] - dòng xe du lịch có 2 hoặc 4 cửa và khoang hành lý tích hợp trong cốp sau.
- Coupe - [kuːpeɪ] - dòng xe thể thao có thiết kế 2 cửa, thường có kiểu dáng thấp và phong cách thể thao.
- Pickup truck - [ˈpɪkʌp trʌk] - dòng xe bán tải, có khả năng chở hàng hóa và đồ vật lớn.
- Convertible - [kənˈvɜːtəbl] - dòng xe có thể mở nắp cốp trên và biến thành một chiếc xe mui trần.
- Crossover - [ˈkrɒsˌəʊvər] - dòng xe hỗn hợp giữa SUV và Sedan, kết hợp tính năng thể thao và tiện nghi.
- Electric car - [ɪˈlɛktrɪk kɑːr] - dòng xe chạy bằng điện, không sử dụng nhiên liệu động cơ đốt trong.
- Hybrid car - [ˈhaɪbrɪd kɑːr] - dòng xe kết hợp giữa động cơ xăng và điện, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải.
Việc chia thành nhiều dòng xe còn giúp các hãng sản xuất xe ô tô tập trung phát triển các tính năng và công nghệ đặc biệt cho từng dòng xe, nâng cao chất lượng và hiệu suất của từng sản phẩm.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô – Nội thất
Nội thất ô tô là những bộ phận bên trong xe hơi, bao gồm các thiết bị, đồ nội thất và các hệ thống điều khiển. Nội thất ô tô không chỉ ảnh hưởng đến sự thoải mái và an toàn của người lái và hành khách, mà còn phản ánh phong cách và đẳng cấp của chủ xe. Sau đây hãy cùng QTS English tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về nội thất ô tô.
Đây là bộ phận nằm phía trước của khoang lái, chứa các đồng hồ, đèn báo, công tắc và màn hình hiển thị. Dashboard giúp người lái theo dõi các thông số kỹ thuật và điều khiển các chức năng của xe.
Ví dụ: The dashboard shows the speed, fuel level and engine temperature. (Bảng điều khiển hiển thị tốc độ, mức nhiên liệu và nhiệt độ động cơ)
Đây là bộ phận nằm giữa của dashboard, có hình tròn và có thể xoay được. Steering wheel giúp người lái điều khiển hướng di chuyển của xe.
Ví dụ: He turned the steering wheel to the left (Anh ấy đã quay vô lăng sang trái)
Đây là bộ phận nằm trên hoặc dưới steering wheel, có thể bấm được và phát ra âm thanh. Horn giúp người lái báo hiệu cho người khác biết vị trí và ý định của xe.
Ví dụ: She honked the horn to warn the pedestrian (Cô ấy đã bấm còi để cảnh báo cho người đi bộ)
Đây là bộ phận nằm ở giữa của khoang lái, có thể di chuyển được và có các ký hiệu số. Gear stick giúp người lái chuyển đổi giữa các số truyền động của xe.
Ví dụ: He shifted the gear stick to the first gear (Anh ấy đã chuyển cần số sang số một)
Đây là bộ phận nằm ở dưới của khoang lái, có thể đập được và có ba loại: accelerator (bàn đạp ga), brake (bàn đạp phanh) và clutch (bàn đạp côn). Pedal giúp người lái điều khiển tốc độ, dừng lại và kết hợp với cần số của xe.
Ví dụ: She pressed the accelerator to speed up. (Cô ấy đã đạp bàn đạp ga để tăng tốc.)
Đây là bộ phận nằm ở phía sau của khoang lái, có thể ngồi được và có thể điều chỉnh được độ cao, độ nghiêng và khoảng cách. Seat giúp người lái và hành khách ngồi thoải mái và an toàn trong xe.
Ví dụ: He adjusted the seat to fit his height. (Anh ấy đã điều chỉnh ghế cho phù hợp với chiều cao của mình.)
Đây là bộ phận nằm ở hai bên của seat, có thể kéo được và có thể khóa được. Seat belt giúp người lái và hành khách giữ vị trí và tránh bị thương trong trường hợp xảy ra tai nạn.
Ví dụ: She fastened the seat belt before starting the car. (Cô ấy đã thắt dây an toàn trước khi khởi động xe.)
Đây là bộ phận nằm ở trên hoặc bên trong của dashboard, steering wheel và seat, có thể bung ra được và có thể phồng lên được. Airbag giúp người lái và hành khách giảm thiểu va đập và bảo vệ các bộ phận quan trọng của cơ thể trong trường hợp xảy ra tai nạn.
Ví dụ: The airbag saved his life in the crash. (Túi khí đã cứu mạng anh ấy trong vụ va chạm.)
Đây là bộ phận nằm ở hai bên và phía sau của khoang lái, có thể mở và đóng được và có thể trong suốt hoặc mờ. Window giúp người lái và hành khách nhìn ra ngoài và điều hòa không khí trong xe.
Ví dụ: He rolled down the window to get some fresh air. (Anh ấy đã kéo xuống cửa sổ để lấy một ít không khí trong lành.)
Đây là bộ phận nằm ở hai bên của khoang lái, có thể mở và đóng được và có thể khóa được. Door giúp người lái và hành khách vào và ra khỏi xe.
Ví dụ: She locked the door after getting out of the car. (Cô ấy đã khóa cửa sau khi xuống xe.)
Xem thêm: [100+] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng có phân loại rõ ràng.
Sách tiếng Anh chuyên ngành ô tô nên mua
Trên thị trường có rất nhiều sách tiếng Anh chuyên ngành ô tô. Dưới đây là vài cuốn chất lượng nhất được khuyên mua và sử dụng:
Theo xu hướng toàn cầu hóa, thị trường ô tô ngày càng trở nên sôi động tại Việt Nam, kéo theo nhu cầu về nguồn nhân lực phục vụ trong ngành cũng nhiều hơn. Vì thế, học Công nghệ ô tô, Ngôn ngữ Anh nói chung, hay tiếng Anh chuyên ngành ô tô nói riêng hứa hẹn cơ hội nghề nghiệp rộng mở. Nguồn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng được HIC tổng hợp ở trên thực sự hữu ích nếu bạn đang học hay mong muốn theo học lĩnh vực này.
4 Cơ hội việc làm ngành ngôn ngữ Anh Cao đẳng Quốc tế Hà Nội
Ngành Ô tô đã và đang chứng kiến những thay đổi đột phá trong thời gian qua. Để bắt kịp với sự phát triển nhanh chóng này, người học và làm việc trong lĩnh vực này phải nhận thức được việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành là một yếu tố vô cùng cần thiết.
Nếu bạn cũng đang tìm kiếm nguồn tài liệu uy tín để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô và áp dụng vào thực tế công việc, đừng bỏ lỡ bài viết này của QTS English – nơi chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn một loạt các thuật ngữ chuyên ngành, mẫu câu giao tiếp, đây sẽ là nền tảng giúp bạn tiến xa hơn trên con đường sự nghiệp!
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành ô tô
Những câu hỏi vấn đáp bằng tiếng anh trong ngành xe ô tô cũng rất cần được quan tâm khi muốn học hỏi nâng cao kiến thức.
Giao tiếp tiếng anh trong ngành xe ô tô
Excuse me, can you recommend a good suspension system for my car?
- Tiếng Việt: Xin lỗi, bạn có thể giới thiệu cho tôi hệ thống treo tốt cho xe của tôi không?
- Phiên âm: /ɪkˈskjuːz miː, kæn juː ˌrɛkəˈmɛnd ə ɡʊd səˈspɛnʃən ˈsɪstəm fɔːr maɪ kɑːr/
I want to customize my car to make it look more unique.
- Tiếng Việt: Tôi muốn tùy chỉnh xe của mình để nó độc đáo hơn.
- Phiên âm: /aɪ wɑːnt tuː ˈkʌstəmaɪz maɪ kɑːr tuː meɪk ɪt lʊk mɔːr juːˈniːk/
My engine is not running smoothly, can you help me with engine tuning?
- Tiếng Việt: Động cơ của tôi không chạy mượt mà, bạn có thể giúp tôi điều chỉnh động cơ không?
- Phiên âm: /maɪ ˈɛndʒɪn ɪz nɒt ˈrʌnɪŋ ˈsmuːðli, kæn juː ˈhɛlp miː wɪð ˈɛndʒɪn ˈtuːnɪŋ/
I need to replace my exhaust system, what options do you have?
- Tiếng Việt: Tôi cần thay thế hệ thống pô của mình, bạn có những lựa chọn nào?
- Phiên âm: /aɪ niːd tuː rɪˈpleɪs maɪ ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm, wɒt ˈɒpʃənz duː juː hæv/
Could you please check my brakes, I think they might need to be replaced.
- Tiếng Việt: Làm ơn kiểm tra hệ thống phanh của tôi, tôi nghĩ chúng có thể cần được thay thế.
- Phiên âm: /kʊd juː pliːz tʃɛk maɪ breɪks, aɪ θɪŋk ðeɪ maɪt niːd tuː biː